Topic 5: Food and drink
1. Food
appetizer = entrée (n) : món chính
aroma = flavour (n) : mùi thơm
bake (v) : nướng
course (n) : one part of a meal
cuisine (n) : ẩm thực
culterry (n): dao đĩa
dairy product (n):
grill (v) : nướng
ingredients (n) : nguyên liệu
nutritious (adj): bổ dưỡng
poultry (n) : gia cầm
recipe (n) : hướng dẫn
tasteless (n) : ít hương vị
2. Collocation
Food additives : phụ gia thực phẩm
Food poisoning : ngộ độc thực phẩm
Processed food: thức ăn chế biến sẵn
Work up the appetite : hoạt động khi đói
Mouth watering : cảm giác thèm ăn
Bread and butter : những vấn đề cần thiết để duy trì sự sống
Insatiable appetite : thấy không no
Food safety: an toàn vệ sinh
Grab a bite to eat : ăn vội vàng
Perishable food : thức ăn dễ hư hỏng
Full of beans : tràn đầy năng lượng
Food consumption: lượng tiêu thụ thức ăn
Organic food: thực phẩm hữu cơ
Fresh produce : sản xuất sạch
Home-cooked food : thức ăn tự nấu ở nhà
Edible : ăn dc
Gourmet food : thực phẩm hảo hạng
Fussy eater : người khó ăn
Starving hungry : cực kỳ đói
Last updated
Was this helpful?