Topic 9: Health

1. Một số từ vựng quan trọng

  • alive and kicking : tiếp tục sống khỏe mạnh

  • a picture of health

  • hale and hearty : đang khỏe mạnh

  • under the weather : cảm thấy mệt, không khỏe

  • run-down : mệt do làm việc quá nhiều

2. Common diseases

  • flu : cúm

  • a cold : cảm lạnh

  • runny nose : sổ mũi

  • fever : sốt

  • sore throat : đau cổ họng

  • bruise : vết thâm

  • wound : vết thương

  • dizziness : sự chóng mặt

  • being overweight = obese : béo phì

  • diabetes : bệnh tiểu đường

  • tuberculosis : bệnh lao

  • digestive disorder / trouble : rối loạn tiêu hóa

  • food poisoning : ngộ độc thực phẩm

  • insomnia : chứng mất ngủ

  • get an electrical shock : bị điện giật

  • dizziness : sự chóng mặt

  • measles : sởi

  • mumps : quai bị

  • cancer : ung thư

  • toothache : đau răng

3. Medicines

  • eye drops : thuốc nhỏ mắt

  • syrup : siro

  • bandage : băng gạc

  • dose : liều lượng

  • injection : tiêm

  • pain-killer : thuốc giảm đau

  • pill : vỉ thuốc

  • side effects : tác dụng phụ

4. Treatment

  • check-up : kiểm tra sức khỏe

  • diagnosis : chuẩn đoán

  • operation / surgery : phẩu thuật

  • prescription : việc kê đơn thuốc

  • prescribe : kê đơn

  • reduce your stress levels : giảm bớt stress

  • Build up resistance to disease : tăng cường sức đề kháng

  • Consult your doctor : hỏi ý kiến bác sĩ

  • have regular check-ups : đi khám định kỳ

  • eat fresh fruit and vegetables : ăn thức ăn sạch

  • reduce meat intake : giảm lượng thịt

  • stay hydrated : giảm mất nước

  • having a balanced diet : chế độ ăn cân bằng

  • Health-conscious : quan tâm đến sức khỏe

  • sedentary lifestyle : lối sống ít vận động

  • High in : hàm lượng cao về

  • treadmill : máy chạy bộ

  • Speed up my metabolism : tăng cường trao đổi chất

  • intensive training : luyện tập cường độ cao

  • remedy : phương thuốc

  • implement strict rule : ban hành luật nghiêm khắc

  • disseminated : tuyên truyền

To have more vocabularies : https://www.ieltsjacky.com/health-vocabulary.html

5. Video Youtube watched

Last updated

Was this helpful?