Topic 13: Education
1. Các từ hay dùng
Double-major : Học song bằng
Flying colors : điểm cao
Sophomore : sinh viên năm 2
Elective subject : môn tự chọn
Have deeper insight into : hiểu thêm về
Doing research into : tìm hiểu về cái gì
dedicated teacher : giáo viên tận tình
broaden my common language : mở rộng kiến thức
Vocational training : dạy nghề
Moving up the career ladder : thăng tiến trong công việc
Studious : chăm chỉ
Attitude toward studying : thái độ học tập
compulsory / elective subject : môn bắt buộc, tự chọn
learning materials : tài liệu học tập
Academic transcript : bảng điểm
sense of responsibility : tinh thần trách nhiệm
2. Các từ khác
lateral thinking : suy nghĩ sáng tạo
bookworm : mọt sách
distance learning :
eager beaver: người nhiệt tình
individual tuition : học phí cá nhân
intensive course: khóa học chuyên sâu
mature student : học sinh lơn tuổi
single-sex school : trường dành cho nam or nữ
small fraction : phần nhỏ
state school : trường nhà nước
boarding school : trường nội trú
subject specialist : chuyên gia về
play truant : trốn học
pursue studying : tiếp tục học
graduation ceremony : lễ tốt nghiệp
early relationships : nảy sinh tình cảm sớm
Last updated
Was this helpful?